phục trang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phục trang+
- Costume (of actors)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phục trang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phục trang":
phục trang phục tráng - Những từ có chứa "phục trang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
front page adornment ornamental ornament garniture bedeck adorn knick-knackery armament dog-ear more...
Lượt xem: 554